Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
conestoga
Jump to user comments
Noun
  • loại xe ngựa lớn có bánh rộng và mái che vòm bằng vải bạt.
Related search result for "conestoga"
Comments and discussion on the word "conestoga"