French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- dẫn, dắt
- Conduire un enfant à l'école
dẫn em bé đến trường
- Corps qui conduisent la chaleur
vật dẫn nhiệt
- Chemin qui conduit à la ville
con đường dẫn tới thành phố
- Conduire au bonheur
dẫn đến hạnh phúc
- Conduire un enfant par la main
dắt tay một em bé
- Conduire ses pas vers
dẫn bước tới
- hướng dẫn, chỉ huy, chỉ đạo
- Conduire une armée
chỉ huy một đạo quân
- lái, điều khiển
- Conduire une automobile
lái xe ô tô
- Conduire un orchestre
điều khiển một dàn nhạc
nội động từ
- lái, điều khiển
- Apprendre à conduire
tập lái (xe)