Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
condenseur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (kỹ thuật) bộ ngưng; máy ngưng
  • (vật lý học) cái tụ (sáng)
Related search result for "condenseur"
Comments and discussion on the word "condenseur"