Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
condensé
Jump to user comments
tính từ
  • cô đặc
    • Lait condensé
      sữa cô đặc
  • cô đọng (bài văn...)
  • (thực vật học) đặc (cụm hoa)
danh từ giống đực
  • bản tóm tắt (một tác phẩm (văn học))
Related search result for "condensé"
Comments and discussion on the word "condensé"