Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
concuss
/kən'kʌs/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • lay chuyển, rung chuyển, làm chấn động
  • đe doạ, doạ nạt, hăm doạ
Related search result for "concuss"
Comments and discussion on the word "concuss"