Jump to user comments
tính từ
- cạnh tranh
- Industries concurrentes
những ngành công nghiệp cạnh tranh nhau
- (từ cũ, nghĩa cũ) đồng quy; cùng chung mục đích
- Forces concurrentes
lực đồng quy
danh từ
- người cạnh tranh; người tranh cử; đối thủ
- Elu sans concurrent
được bầu mà không có người tranh cử