Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
conciliabule
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cuộc họp bí mật (để âm mưu chuyện gì)
  • cuộc trò chuyện thủ thỉ
Related search result for "conciliabule"
Comments and discussion on the word "conciliabule"