Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
concentré
Jump to user comments
tính từ
  • đặc
    • Lait concentré
      sữa đặc
  • mạnh, đậm
    • Alcool concentré
      rượu mạnh
    • Odeur concentrée
      mùi đậm
  • (nghĩa bóng) cô đặc
    • Forme concentrée des vers
      hình thức cô đặc của những câu thơ
  • tập trung tư tưởng
danh từ giống đực
  • chất cô đặc
    • Concentré de tomates
      cà chua cô đặc, tương cà chua
  • thức ăn tinh (cho loài vật)
    • Donner le concentré aux vaches laitières
      cho bò sữa ăn thức ăn tinh
Related words
Related search result for "concentré"
Comments and discussion on the word "concentré"