French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- mạnh, đậm
- Alcool concentré
rượu mạnh
- (nghĩa bóng) cô đặc
- Forme concentrée des vers
hình thức cô đặc của những câu thơ
danh từ giống đực
- chất cô đặc
- Concentré de tomates
cà chua cô đặc, tương cà chua
- thức ăn tinh (cho loài vật)
- Donner le concentré aux vaches laitières
cho bò sữa ăn thức ăn tinh