Jump to user comments
động từ
- nghĩ, hiểu, quan điểm được, nhận thức; tưởng tượng
- to conceive a plan
nghĩ ra một kế hoạch
- I can't conceive how he did it
tôi không hiểu nó đã làm cái đó thế nào
- (thường), dạng bị động diễn đạt, bày tỏ
- conceived in plain terms
được bày tỏ bằng những lời lẽ rõ ràng
- thai nghén trong óc; hình thành trong óc
- to conceive an affection foe somebody
có lòng thương yêu ai