Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
concasseur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • máy nghiền
tính từ
  • nghiền vụn, nghiền
    • Cylindre concasseur
      trục nghiền
Related search result for "concasseur"
Comments and discussion on the word "concasseur"