French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- nhượng, nhượng quyền
- Concéder un terrain
nhượng một đám đất
- nhượng bộ (một điểm đang tranh cãi); cho là
- Concéder un point
nhượng bộ một điểm
- Vous concéderez bien que j'ai raison
chắc anh phải cho là tôi có lý