Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
computational
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, hay liên quan tới sự tính toán, máy điện toán, máy tính
    • computational linguistics
      ngôn ngữ học tính toán/ ngôn ngữ học máy tính
Related search result for "computational"
Comments and discussion on the word "computational"