Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
computation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • phép tính thời gian
    • computation d'un délai
      (luật học, pháp lý) sự tính thời hạn
Related search result for "computation"
Comments and discussion on the word "computation"