Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
compunction
/kəm'pʌɳkʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự ăn năn, sự hối hận, sự ân hận, sự hối tiếc
    • to be seized with compunction
      hối hận
    • without any compunction
      không ân hận một chút nào cả
Related words
Related search result for "compunction"
Comments and discussion on the word "compunction"