Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
comptable
Jump to user comments
tính từ
  • kế toán
    • Pièces comptables
      giấy tờ kế toán
    • Machine comptable
      máy kế toán
  • chịu trách nhiệm
    • Comptable de la conduite d'un enfant
      chịu trách nhiệm về hạnh kiểm của một em bé
danh từ
  • nhân viên kế toán
Related search result for "comptable"
Comments and discussion on the word "comptable"