Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
compromising
Jump to user comments
Adjective
  • dễ bị tổn thương, làm hại, đặc biệt là do sự thiếu tin tưởng, bị nghi ngờ, ngờ vực
  • nhượng bộ, thỏa hiệp; vui lòng, sẵn lòng nhượng bộ, thỏa hiệp
Related words
Related search result for "compromising"
Comments and discussion on the word "compromising"