Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
compress
/kəm'pres/
Jump to user comments
danh từ
  • (y học) gạc
ngoại động từ
  • ép, nén; đè
    • compressed air
      khí nén
  • (nghĩa bóng) cô lại (ý nghĩ, lời nói...)
Related words
Comments and discussion on the word "compress"