Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
compréhensif
Jump to user comments
tính từ
thấu tình, thông cảm
à ma femme, qui fut la compagne fidèle et compréhensive de ma vie
tặng vợ tôi, người đồng đội trung thành và thông cảm của đời tôi
bao hàm
(từ cũ, nghĩa cũ) mau hiểu, sáng ý
Related words
Antonyms:
Borné
incompréhensif
intolérant
Related search result for
"compréhensif"
Words contain
"compréhensif"
:
compréhensif
incompréhensif
Words contain
"compréhensif"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
tri tình
thấu tình
thông cảm
dễ hiểu
nội hàm
Comments and discussion on the word
"compréhensif"