Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
compréhensif
Jump to user comments
tính từ
  • thấu tình, thông cảm
    • à ma femme, qui fut la compagne fidèle et compréhensive de ma vie
      tặng vợ tôi, người đồng đội trung thành và thông cảm của đời tôi
  • bao hàm
  • (từ cũ, nghĩa cũ) mau hiểu, sáng ý
Related words
Related search result for "compréhensif"
Comments and discussion on the word "compréhensif"