Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
composter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (nông nghiệp) bón phân ủ
  • (ngành in) sắp trên thước sắp chữ
  • bấm số (bằng máy bấm số)
Related search result for "composter"
Comments and discussion on the word "composter"