Jump to user comments
tính từ
- hợp lại; ghép, ghép lại
- a composite photograph
ảnh ghép
- (thực vật học) (thuộc) kiểu hoa cúc
- (kiến trúc) theo kiểu hỗn hợp
- (hàng hải) làm bằng gỗ và sắt (tàu)
- (ngành đường sắt) đủ các hạng
- a composite carriage
toa xe có ghế đủ các hạng
- (toán học) đa hợp
- a composite function
hàm đa hợp
danh từ
- (thực vật học) cây (thuộc) họ cúc
- (kiến trúc) kiến trúc hỗn hợp
- (toán học) hợp tử
- composite of field
hợp tử của trường