French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- chứa đựng, bao hàm, gồm có, có
- La maison comporte un rez-de-chaussée et un étage
nhà gồm có một tầng dưới và một tầng gác
- Toute règle comporte des exceptions
quy tắc nào cũng có những ngoại lệ
- cho phép
- Le sujet ne comporte pas d'ornements
đề tài không cho phép những sự tô điểm