Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
complexion
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (văn học) thể chất
    • Complexion faible
      thể chất yếu ớt
  • (từ cũ, nghĩa cũ) nước da
    • D'une complexion blanche
      có nước da trắng
  • (từ cũ, nghĩa cũ) khí chất, tâm trạng
    • De complexion triste
      có khí chất buồn
Related search result for "complexion"
Comments and discussion on the word "complexion"