Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
competent
/'kɔmpitənt/
Jump to user comments
tính từ
  • có đủ khả năng, có đủ trình độ, thạo giỏi
    • is he competent for that sort of work?
      hắn ta có đủ khả năng làm công việc đó không?
  • (pháp lý) có thẩm quyền
    • this shall be put before the competent court
      việc đó sẽ được đưa ra trước toà án có thẩm quyền giải quyết
  • có thể cho phép được, tuỳ ý
    • it was competent to him to refuse
      tuỳ ý nó muốn từ chối cũng được
Related words
Related search result for "competent"
Comments and discussion on the word "competent"