Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
compéter
Jump to user comments
nội động từ
  • thuộc thẩm quyền
    • Affaire qui compète à un tribunal
      việc thuộc thẩm quyền một tòa án
Related search result for "compéter"
Comments and discussion on the word "compéter"