Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
compétent
Jump to user comments
tính từ
  • có thẩm quyền
  • tinh thông, giỏi
    • Un critique compétent
      một nhà phê bình giỏi
Related words
Related search result for "compétent"
Comments and discussion on the word "compétent"