Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
commonplace
/'kɔmənpleis/
Jump to user comments
danh từ
điều đáng ghi vào sổ tay
việc tầm thường; lời nói tầm thường; chuyện tầm thường; chuyện cũ rích
tính từ
tầm thường; sáo, cũ rích
động từ
trích những điều ghi ở sổ tay; ghi vào sổ tay
nói những chuyện tầm thường; nói những chuyện cũ rích
Related words
Synonyms:
humdrum
prosaic
unglamorous
unglamourous
platitude
cliche
banality
bromide
Related search result for
"commonplace"
Words contain
"commonplace"
:
commonplace
commonplace book
commonplace-book
commonplaceness
Words contain
"commonplace"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
sáo mòn
phàm tục
tầm thường
Comments and discussion on the word
"commonplace"