Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
command prompt
Jump to user comments
Noun
  • (kỹ thuật) một biểu tượng xuất hiện trên màn hình máy tính cho thấy máy sẵn sàng nhận lệnh.
Related search result for "command prompt"
Comments and discussion on the word "command prompt"