Jump to user comments
Noun
- sự thoải mái.
- he is a man who enjoys his comfort
Anh ấy là một người thích sự nhàn hạ.
- she longed for the comfortableness of her armchair
Cô ấy nằm dài thư giãn trên chiếc ghế bành.
- một trạng thái thư giãn và không có nỗi đau.