Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
comeliness
/'kʌmlinis/
Jump to user comments
danh từ
  • vẻ đẹp, vẻ duyên dáng, vẻ dễ thương
  • sự lịch sự, sự nhã nhặn; sự đúng đắn, sự đoan trang (tính nết, cách cư xử)
Related words
Related search result for "comeliness"
Comments and discussion on the word "comeliness"