Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
combinaison
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự phối hợp, sự tổ hợp; tổ hợp
    • Combinaison de couleurs
      sự phối hợp màu sắc
    • Combinaison avec répétition
      (toán học) tổ hợp có lặp
  • (hóa học) sự hóa hợp; hợp chất
  • sự trù liệu, sự trù tính; mưu mô, mưu mẹo
    • Des combinaisons financières
      những mưu mẹo tài chính
  • bộ áo liền quần
Related words
Related search result for "combinaison"
Comments and discussion on the word "combinaison"