French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự phân tích.
- La décomposition de l'eau par le courant électrique
sự phân tích nước bằng dòng điện
- sự phân hủy, sự thối hỏng.
- (nghĩa bóng) sự tan rã.
- La décomposition d'une société
sự tan rã xã hội.
- (nghĩa bóng) sự làm đổi khác, sự biến đổi.
- Décomposition du visage
sự biến sắc mặt.