Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
combien
Jump to user comments
phó từ
  • mấy, bao nhiêu
  • biết bao nhiêu
    • Combien il était brave!
      nó dũng cảm biết bao nhiêu!
danh từ giống đực (không đổi)
  • (thân mật) ngày mấy
    • Le combien sommes-nous?
      hôm nay là ngày mấy?
  • (thân mật) thứ mấy
    • Le combien es-tu à la composition?
      bài thi mày đứng thứ mấy?
  • cứ bao lâu lại
    • L'autobus passe tous les combien?
      xe buýt cứ bao lâu lại đi qua?
Related search result for "combien"
Comments and discussion on the word "combien"