Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
comal
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc một số loại hạt (ví dụ: hạt bông) có mào lông, búi lông
Related words
Related search result for "comal"
Comments and discussion on the word "comal"