Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
comète
Jump to user comments
danh từ giống cái
sao chổi
dải đầu gáy (sách)
tirer des plans sur la comète
tính những chuyện cao xa viễn vông
Related search result for
"comète"
Words pronounced/spelled similarly to
"comète"
:
comédie
comète
comité
commode
comte
comté
conte
Words contain
"comète"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
hôn mê
hài kịch
trò hề
chập chờn
đóng vai
trò đời
kép hát
tuệ tinh
bi hài kịch
kịch vui
more...
Comments and discussion on the word
"comète"