Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
comète
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sao chổi
  • dải đầu gáy (sách)
    • tirer des plans sur la comète
      tính những chuyện cao xa viễn vông
Related search result for "comète"
Comments and discussion on the word "comète"