Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
colourless
/'kʌləlis/
Jump to user comments
tính từ
  • không màu sắc; nhạt; xanh xao
  • nhạt nhẽo, vô vị
    • a colourless story
      câu chuyện nhạt nhẽo
    • to lead a colourless life
      sống cuộc đời vô vị
  • bàng quan; không theo bên nào
Related words
Related search result for "colourless"
Comments and discussion on the word "colourless"