Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
colouring
/'kʌləriɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • màu (mặt, tóc, mắt)
  • thuốc màu, phẩm màu
  • cách dùng màu, cách tô màu
  • bề ngoài, vẻ, sắc thái, màu sắc đặc biệt (văn phong)
  • (sinh vật học) màu bảo vệ
Related search result for "colouring"
Comments and discussion on the word "colouring"