Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for colorimétrie in Vietnamese - French dictionary
so màu
sắc kế
tỉ trọng
mưa
nhật xạ kế
bái thần giáo
huyết áp học
kỉ hà học
hình học
lượng giác học
thờ lửa
nhãn áp
xạ ảnh
xuyên tâm
thần tượng
tiêu cự
nắp mang
hình
nhật xạ
kính đo xa
nhiễn
sú
đẳng cự
toán kinh-tế
lực
trắc quang
xàu
nhuyễn
mờ đục
cắt tai
tâm thần
sọ
nhiệt
trục