Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
coloquinte
Jump to user comments
{{coloquintes}}
danh từ giống cái
  • (thực vật học) dưa đắng
  • (thông tục) đầu
    • Le soleil tape sur la coloquinte
      nắng chiếu vào đầu
Related search result for "coloquinte"
Comments and discussion on the word "coloquinte"