Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
colmater
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cho nước phù sa vào để bồi (đất)
  • bít (một cái ống; chỗ phòng tuyến bị địch chọc thủng)
Related search result for "colmater"
Comments and discussion on the word "colmater"