Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
collogue
/kə'loug/
Jump to user comments
nội động từ
  • nói chuyện riêng, nói chuyện tri kỷ (với ai)
  • (từ cổ,nghĩa cổ) âm mưu (với ai, làm gì)
Related search result for "collogue"
Comments and discussion on the word "collogue"