Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
collocate
/'kɔləkeit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • sắp xếp vào một chỗ; sắp đặt theo thứ tự
Related words
Related search result for "collocate"
Comments and discussion on the word "collocate"