Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Collins
Jump to user comments
Noun
  • tác giả người Anh (1824-1889) nổi tiếng với bộ tiểu thuyết trinh thám.
  • sinh tố (đồ uống có đá, hỗn hợp của rượu và hoa quả)
Related search result for "Collins"
Comments and discussion on the word "Collins"