Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
collerette
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • cổ áo xếp
  • vành, vòng
    • Une collerette de plumes à la base du bec
      một vòng lông ở gốc mỏ
  • (thực vật học) tổng bao một vòng
Related search result for "collerette"
Comments and discussion on the word "collerette"