Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
collectionner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • sưu tập
    • Collectionner des timbres
      sưu tập tem
  • (thân mật) chịu đựng nhiều
    • Collectionner les échecs
      chịu đựng nhiều thất bại
Related search result for "collectionner"
Comments and discussion on the word "collectionner"