Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
collation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự trao thánh chức có lộc; sự trao học vị
  • sự đối chiếu (văn bản)
  • bữa ăn nhẹ
Related search result for "collation"
Comments and discussion on the word "collation"