Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
collant
Jump to user comments
tính từ
  • dính
    • Papier collant
      giấy dính
  • sát vào người (quần áo)
  • (nghĩa bóng) dính như keo, bám vào mà ám
danh từ giống đực
  • áo may ô sát mình; quần sát mình
Related search result for "collant"
Comments and discussion on the word "collant"