Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
collaboration
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự cộng tác
  • sự cộng tác với quân chiếm đóng (khi Đức chiếm đóng Pháp 1940 - 1944)
Related search result for "collaboration"
Comments and discussion on the word "collaboration"