Jump to user comments
danh từ
- đồng tiền (tiền đồng, tiền kim loại); tiền
- false coin
đồng tiền giả; (nghĩa bóng) cái giả mạo
IDIOMS
- to pay someone in his own coin
ngoại động từ
- đúc (tiền); đúc (kim loại) thành tiền
- tạo ra, đặt ra
- to coin a word
đặt ra một từ mới
IDIOMS