Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
coiffé
Jump to user comments
tính từ
  • có đội mũ, có chít khăn
  • có đầu tóc chải chuốt
    • chèvre coiffée
      người đàn bà xấu quá
    • être né coiffé
      có số may
Related search result for "coiffé"
Comments and discussion on the word "coiffé"