Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for coffee roll in Vietnamese - English dictionary
cà phê
bánh đa nem
đổ hồi
lăn
cuốn
cuộn
bảng vàng
phin
đẩy lùi
chả rán
cán
danh sách
xắn
vấn
vén
vê
đậm
cúi
vần
kêu
danh
dùng
quậy
ái chà
khuấy
giòn tan
ngọt
muỗng
khoắng
súc
bã
bảng
nữa
pha